Để được cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả phù hợp nhất
CÂN VÀNG - CÂN PHÂN TÍCH AND NHẬT
Đặc điểm kỹ thuật:
Có thể lựa chọn đến 16 models khác nhau với dải cân từ 30g đến 12kg
Cân có cấu tạo thấp, vững chắc.
Cân có thể cân với nhiều đơn vị khác nhau -g,%,PCS,oz,ozt,tl,lb,GN,dwt,ct,mom
Màn hình hiển thị tinh thể lỏng có góc nhìn rộng với đèn chiếu sáng từ bên trong
Giao diện RS-232C
Có 3 lựa chọn dải cân cho 1 số cân cùng EW-i series
Phù hợp với tiêu chuẩn GLP (đường ra được nối với máy tính hoặc máy in có ghi rõ ngày, giờ, số thứ tự cân, số serial)
Tự động ngắt điện nếu cân không được sử dụng
Bề mặt bảng điều khiển được bảo vệ chống bụi và sự tràn ra của mẫu
Chuẩn nội bằng kỹ thuật số
Có chức năng so sánh chuẩn – thông báo các trạng thái Hi/OK/LO (cao/được/thấp)
Chức năng đếm ACAI có độ chính xác rất cao, (ACAI là phương pháp mới, hữu ích để đưa ra các số liệu chính xác khi đếm các items nhỏ nhất. ACAI tự động cập nhật và tìm ra khối lượng trung bình, được sử dụng trong việc xác định tổng số lượng)
Có chức năng chống quá tải
Có chuông báo động vừa để trưng bày vừa để chống trộm
Lựa chọn:
Bộ so sánh / Rơ le [OP-04]
Móc ( Under hook) dùng để xác định tỉ trọng (khi có bộ xác định tỉ trọng), hoặc cân các chất có từ tính (chỉ dùng được cho những models: EK-4100i/6100i6000i/12Ki/EW-12Ki) [OP-07]
Bộ pin nạp lại Ni-MH [OP-09]
Vỏ cân [OP-12]
AD-8121 Máy in nhiều chức năng
AD-8118B: Máy in thông dụng
AD-8918: Bộ hiển thị ngoài
Model |
Dải cân |
Độ phân giải |
Đường kính đĩa cân |
EK-120i |
120g |
0.01g |
110mmØ |
EK-200i |
200g |
0.01g |
110mmØ |
EK-300i |
300g |
0.01g |
110mmØ |
New EK-4100i |
400g |
0.01g |
110mmØ |
New EK-610i |
600g |
0.01g |
110mmØ |
EK-600i |
600g |
0.1g |
133 x 170mm |
EK-1200i |
1200g |
0.1g |
133 x 170mm |
EK-2000i |
2000g |
0.1g |
133 x 170mm |
EK-3000i |
3000g |
0.1g |
133 x 170mm |
New EK-4100i |
4000g |
0.1g |
133 x 170mm |
New EK-6100i |
6000g |
0.1g |
133 x 170mm |
EK-6000i |
6000g |
1g |
133 x 170mm |
EK-12Ki |
12000g |
1g |
133 x 170mm |
EW-150i |
30/60/150g |
0.01/0.02/0.05g |
110mmØ |
EW-1500i |
300/600/1500g |
0.1/0.2/0.5g |
133 x 170mm |
EW-12Ki |
3k/6k/12kg |
1/2/5g |
133 x 170mm |