Để được cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả phù hợp nhất
ĐẦU HIỆN THỊ NT 300
3) Thông số kỹ thuật:
Model | NT 301A | NT 302A | Model | NT-305A |
Load Cell applied voltage | DC 10V | DC 10V | Power used | SMPS Free Voltage(85V~265V) |
Input Sensitivity | Above 1 ㎶/D | Above 1 ㎶/D | Temperate used | -5℃ ~ +40℃ |
Zero-point Calibration Range | -0.6㎷~ -42㎷ | -0.6㎷~ -42㎷ | Humidity used | Below 85% Rh (No vapors formed) |
A/ D conversion method | Sigma-Delta Method | Sigma-Delta Method | Product Dimension | (W) 193 X (H) 100 X (D) 140 |
A/D Internal Degradability | 1/520,000 | 1/520,000 | Product Weight | Approximately 1.5Kg |
A/ D External Degradability | 1/20,000 | 1/20,000 | ||
A/D Conversion Speed | 200 times / sec | 200 times / sec | ||
Weight Display Unit | 6 digit FND | 6 digit FND | ||
Power used | 110/220V | 110/220V | ||
Product Dimension | 195(W) X 140(D) X 100(H) | 195(W) X 140(D) X 100(H) | ||
Cutting Size | 186(W) X 93(H) | 186(W) X 93(H) | ||
Product Weight | 1.5kg | 1.5kg |